Từ vựng
Học động từ – Ukraina

вбивати
Я вб‘ю муху!
vbyvaty
YA vb‘yu mukhu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

розбирати
Наш син все розбирає!
rozbyraty
Nash syn vse rozbyraye!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

телефонувати
Вона може телефонувати тільки під час обіду.
telefonuvaty
Vona mozhe telefonuvaty tilʹky pid chas obidu.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

зірвати
Вона зірвала яблуко.
zirvaty
Vona zirvala yabluko.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

сидіти
У кімнаті сидять багато людей.
sydity
U kimnati sydyatʹ bahato lyudey.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.

розорюватися
Цей бізнес, ймовірно, скоро розориться.
rozoryuvatysya
Tsey biznes, ymovirno, skoro rozorytʹsya.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

розшифровувати
Він розшифровує дрібний друк з допомогою лупи.
rozshyfrovuvaty
Vin rozshyfrovuye dribnyy druk z dopomohoyu lupy.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

чекати
Вона чекає на автобус.
chekaty
Vona chekaye na avtobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

кидати
Він гнівно кидає свій комп‘ютер на підлогу.
kydaty
Vin hnivno kydaye sviy komp‘yuter na pidlohu.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

готувати
Вона готує торт.
hotuvaty
Vona hotuye tort.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

прощатися
Жінка прощається.
proshchatysya
Zhinka proshchayetʹsya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
