Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/73649332.webp
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
kişkantuu
Eger sizdi esitken kelse, kattuu kişkant.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/119406546.webp
алат
Ал жакшы союм алды.
alat
Al jakşı soyum aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/53064913.webp
жабуу
Ал пердендерди жабат.
jabuu
Al perdenderdi jabat.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/101812249.webp
кир
Ал деңизге кирет.
kir
Al deŋizge kiret.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/104825562.webp
орнотуу
Сиз саатты орноткон керек.
ornotuu
Siz saattı ornotkon kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/70624964.webp
көңүл бүрүү
Биз аттракционда көп көңүл бүрдүк!
köŋül bürüü
Biz attraktsionda köp köŋül bürdük!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/112408678.webp
чакыруу
Биз сизди Жаңы Жылдын майрамына чакырат.
çakıruu
Biz sizdi Jaŋı Jıldın mayramına çakırat.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/92145325.webp
кароо
Ал тесмеден карайт.
karoo
Al tesmeden karayt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/106591766.webp
жетишүү
Мага обедке салата жетишет.
jetişüü
Maga obedke salata jetişet.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/103910355.webp
отур
Ода көп адам отурот.
otur
Oda köp adam oturot.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/90309445.webp
болуу
Жиналыш мурдагы күнү болду.
boluu
Jinalış murdagı künü boldu.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/105785525.webp
жакындаган
Жалпак жакындаган.
jakındagan
Jalpak jakındagan.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.