Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/119289508.webp
сактоо
Акчаны сактайсыз.
saktoo
Akçanı saktaysız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/114231240.webp
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/113842119.webp
өтүү
Орта асыр өттү.
ötüü
Orta asır öttü.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/102731114.webp
басып чыгаруу
Басма көп китептер басып чыгарган.
basıp çıgaruu
Basma köp kitepter basıp çıgargan.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/103163608.webp
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
esepteo
Al monetalardı esepteyt.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/104476632.webp
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
juu
Men aştangan buttuktardı juuga jakşı körböymün.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/4706191.webp
практикалоо
Айыл практика жасайт.
praktikaloo
Ayıl praktika jasayt.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/123546660.webp
текшерүү
Механиг машина функцияларын текшерет.
tekşerüü
Mehanig maşina funktsiyaların tekşeret.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/85615238.webp
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
saktoo
Toktolgon jagdayda tınçtıgıŋızdı saktoo.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/58993404.webp
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
bar
Al işten kiyin üygö barat.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/61389443.webp
жатуу
Алар уйуктап жатканды жана жатканганды.
jatuu
Alar uyuktap jatkandı jana jatkangandı.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/91367368.webp
жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.
jürüü
Oygo temir jol menen jürüü kılışat.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.