Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

иректип баруу
Менин кыздарым менен сопко дуканга баргандагы иректип жүрөт.
irektip baruu
Menin kızdarım menen sopko dukanga bargandagı irektip jüröt.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
asıguu
Gamak çatınan asıgat.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

кабыл алуу
Мен булганы өзгөртө албайм, мен уну кабыл алыш керек.
kabıl aluu
Men bulganı özgörtö albaym, men unu kabıl alış kerek.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

жазуу
Ал письмо жазып жатат.
jazuu
Al pismo jazıp jatat.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

басып чыгаруу
Аял лимондун сукуунун басып чыгарат.
basıp çıgaruu
Ayal limondun sukuunun basıp çıgarat.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
örüü
Baldar ır örüşöt.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

жашоо
Биз демалышта чадырда жашадык.
jaşoo
Biz demalışta çadırda jaşadık.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
taşınuu
Eşek jıgarın taşıyt.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.
biriküü
Eki adamdın birikkeni tilek.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

тыкта
Алар адамды сууга тыктады.
tıkta
Alar adamdı suuga tıktadı.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.

танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.
tanışuu
Bala atası menen enesinin talaşkanın tanışat.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
