Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz
сактоо
Акчаны сактайсыз.
saktoo
Akçanı saktaysız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
өтүү
Орта асыр өттү.
ötüü
Orta asır öttü.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
басып чыгаруу
Басма көп китептер басып чыгарган.
basıp çıgaruu
Basma köp kitepter basıp çıgargan.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
esepteo
Al monetalardı esepteyt.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
juu
Men aştangan buttuktardı juuga jakşı körböymün.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
практикалоо
Айыл практика жасайт.
praktikaloo
Ayıl praktika jasayt.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
текшерүү
Механиг машина функцияларын текшерет.
tekşerüü
Mehanig maşina funktsiyaların tekşeret.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
saktoo
Toktolgon jagdayda tınçtıgıŋızdı saktoo.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
bar
Al işten kiyin üygö barat.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
жатуу
Алар уйуктап жатканды жана жатканганды.
jatuu
Alar uyuktap jatkandı jana jatkangandı.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.