Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/62069581.webp
trimite
Îți trimit o scrisoare.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/118064351.webp
evita
El trebuie să evite nucile.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/102853224.webp
aduna
Cursul de limbă adună studenți din întreaga lume.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/91254822.webp
culege
Ea a cules un măr.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/122079435.webp
crește
Compania și-a crescut veniturile.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/4706191.webp
practica
Femeia practică yoga.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/94633840.webp
afuma
Carnea este afumată pentru a fi conservată.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/103163608.webp
număra
Ea numără monedele.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/83661912.webp
pregăti
Ei pregătesc o masă delicioasă.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/82669892.webp
merge
Unde mergeți amândoi?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/80332176.webp
sublinia
El a subliniat declarația lui.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.