Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/112407953.webp
asculta
Ea ascultă și aude un sunet.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/90554206.webp
raporta
Ea îi raportează scandalul prietenei ei.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/118064351.webp
evita
El trebuie să evite nucile.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/40094762.webp
trezi
Ceasul cu alarmă o trezește la ora 10 dimineața.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/51120774.webp
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/108520089.webp
conține
Peștele, brânza și laptele conțin multe proteine.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/102728673.webp
urca
El urcă treptele.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/104759694.webp
spera
Mulți speră la un viitor mai bun în Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/122290319.webp
pune deoparte
Vreau să pun deoparte niște bani în fiecare lună pentru mai târziu.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/30314729.webp
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!