Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/85615238.webp
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/67624732.webp
teme
Ne temem că persoana este grav rănită.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/95190323.webp
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/47062117.webp
descurca
Ea trebuie să se descurce cu puțini bani.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/114379513.webp
acoperi
Nuferii acoperă apa.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/103797145.webp
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/57248153.webp
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/120193381.webp
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/75001292.webp
pleca
Când lumina s-a schimbat, mașinile au plecat.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.