Từ vựng
Học động từ – Thái

เตรียม
เธอเตรียมความสุขให้เขา
terīym
ṭhex terīym khwām s̄uk̄h h̄ı̂ k̄heā
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.

แชท
พวกเขาแชทกัน
chæth
phwk k̄heā chæ thkạn
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

เล่น
เด็กชอบเล่นคนเดียว
lèn
dĕk chxb lèn khn deīyw
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

ปล่อยเข้ามา
คนไม่ควรปล่อยคนแปลกหน้าเข้ามา
pl̀xy k̄hêā mā
khn mị̀ khwr pl̀xy khn pælk h̄n̂ā k̄hêā mā
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

ว่ายน้ำ
เธอว่ายน้ำเป็นประจำ
ẁāy n̂ả
ṭhex ẁāy n̂ả pĕn pracả
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

จำกัด
รั้วจำกัดความเสรีภาพของเรา
cảkạd
rậw cảkạdkhwām s̄erīp̣hāph k̄hxng reā
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล
p̄heā
neụ̄̂x mị̀ khwr t̄hūk p̄heā bn kril
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

ลงทุน
เราควรลงทุนเงินของเราในอะไร?
Lngthun
reā khwr lngthun ngein k̄hxng reā nı xarị?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

ผ่าน
ยุคกลางได้ผ่านไปแล้ว
p̄h̀ān
yukh klāng dị̂ p̄h̀ān pị læ̂w
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
