Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/119425480.webp
คิด
คุณต้องคิดเยอะในเกมหมากรุก
Khid
khuṇ t̂xng khid yexa nı kem h̄mākruk
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/129300323.webp
แตะ
เกษตรกรแตะต้นไม้ของเขา
tæa
kes̄ʹtrkr tæa t̂nmị̂ k̄hxng k̄heā
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
ตี
รถไฟตีรถยนต์
rt̄hfị tī rt̄hynt̒
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/112407953.webp
ฟัง
เธอฟังและได้ยินเสียง
fạng
ṭhex fạng læa dị̂yin s̄eīyng
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/120655636.webp
อัปเดต
ในปัจจุบันคุณต้องอัปเดตความรู้อย่างต่อเนื่อง
Xạpdet
nı pạccubạn khuṇ t̂xng xạpdet khwām rū̂ xỳāng t̀x neụ̄̀xng
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/118232218.webp
ป้องกัน
เด็กๆ ต้องการการป้องกัน
p̂xngkạn
dĕk«t̂xngkār kār p̂xngkạn
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/42988609.webp
ติด
เขาติดเชือก
tid
k̄heā tid cheụ̄xk
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/125402133.webp
แตะ
เขาแตะเธออย่างนุ่มนวล
tæa
k̄heā tæa ṭhex xỳāng nùmnwl
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/32180347.webp
แยกออก
ลูกชายของเราแยกทุกอย่างออก
yæk xxk
lūkchāy k̄hxng reā yæk thuk xỳāng xxk
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/101938684.webp
ดำเนินการ
เขาดำเนินการซ่อมแซม
dảnein kār
k̄heā dảnein kār s̀xmsæm
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/94153645.webp
ร้องไห้
เด็กน้อยร้องไห้ในอ่างน้ำ
r̂xngh̄ị̂
dĕk n̂xy r̂xngh̄ị̂ nı x̀āng n̂ả
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/122479015.webp
ตัด
ผ้ากำลังถูกตัดตามขนาด
tạd
p̄ĥā kảlạng t̄hūk tạd tām k̄hnād
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.