Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/102169451.webp
จัดการ
ต้องจัดการกับปัญหา
cạdkār
t̂xng cạdkār kạb pạỵh̄ā
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/61162540.webp
เปิด
ควันเปิดเตือน
peid
khwạn peid teụ̄xn
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/119913596.webp
ให้
พ่อต้องการให้ลูกชายเงินเพิ่มเติม
h̄ı̂
ph̀x t̂xngkār h̄ı̂ lūkchāy ngein pheìmteim
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/131098316.webp
แต่งงาน
ไม่อนุญาตให้เด็กเยาว์แต่งงาน.
Tæ̀ngngān
mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ dĕk yeāw̒ tæ̀ngngān.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/61389443.webp
นอน
เด็ก ๆ นอนรวมกันบนหญ้า
nxn
dĕk «nxn rwm kạn bn h̄ỵ̂ā
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/123237946.webp
เกิดขึ้น
มีอุบัติเหตุเกิดขึ้นที่นี่
keid k̄hụ̂n
mī xubạtih̄etu keid k̄hụ̂n thī̀ nī̀
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/72855015.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/120368888.webp
บอก
เธอบอกฉันความลับ
bxk
ṭhex bxk c̄hạn khwām lạb
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/108991637.webp
หลีกเลี่ยง
เธอหลีกเลี่ยงเพื่อนร่วมงานของเธอ
h̄līk leī̀yng
ṭhex h̄līk leī̀yng pheụ̄̀xn r̀wm ngān k̄hxng ṭhex
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/100634207.webp
อธิบาย
เธออธิบายให้เขาเข้าใจว่าอุปกรณ์ทำงานอย่างไร
xṭhibāy
ṭhex xṭhibāy h̄ı̂ k̄heā k̄hêācı ẁā xupkrṇ̒ thảngān xỳāngrị
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/91930542.webp
หยุด
ตำรวจหญิงหยุดรถ
h̄yud
tảrwc h̄ỵing h̄yud rt̄h
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/121670222.webp
ตาม
ลูกเจี๊ยบตามแม่ของมันเสมอ.
Tām
lūkceī́yb tām mæ̀ k̄hxng mạn s̄emx.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.