Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/46565207.webp
เตรียม
เธอเตรียมความสุขให้เขา
terīym
ṭhex terīym khwām s̄uk̄h h̄ı̂ k̄heā
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/115113805.webp
แชท
พวกเขาแชทกัน
chæth
phwk k̄heā chæ thkạn
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/87317037.webp
เล่น
เด็กชอบเล่นคนเดียว
lèn
dĕk chxb lèn khn deīyw
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/87301297.webp
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน
yk k̄hụ̂n
tū̂ khxnthennexr̒ t̄hūk yk k̄hụ̂n d̂wy khern
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/33688289.webp
ปล่อยเข้ามา
คนไม่ควรปล่อยคนแปลกหน้าเข้ามา
pl̀xy k̄hêā mā
khn mị̀ khwr pl̀xy khn pælk h̄n̂ā k̄hêā mā
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/123619164.webp
ว่ายน้ำ
เธอว่ายน้ำเป็นประจำ
ẁāy n̂ả
ṭhex ẁāy n̂ả pĕn pracả
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/105854154.webp
จำกัด
รั้วจำกัดความเสรีภาพของเรา
cảkạd
rậw cảkạdkhwām s̄erīp̣hāph k̄hxng reā
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/114052356.webp
เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล
p̄heā
neụ̄̂x mị̀ khwr t̄hūk p̄heā bn kril
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/120282615.webp
ลงทุน
เราควรลงทุนเงินของเราในอะไร?
Lngthun
reā khwr lngthun ngein k̄hxng reā nı xarị?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/113842119.webp
ผ่าน
ยุคกลางได้ผ่านไปแล้ว
p̄h̀ān
yukh klāng dị̂ p̄h̀ān pị læ̂w
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ตี
พ่อแม่ไม่ควรตีลูก
ph̀x mæ̀ mị̀ khwr tī lūk
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.