Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/123203853.webp
ทำให้
แอลกอฮอล์สามารถทำให้เกิดปวดหัว
thảh̄ı̂
xælkxḥxl̒ s̄āmārt̄h thảh̄ı̂ keid pwd h̄ạw
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/111792187.webp
เลือก
มันยากที่จะเลือกสิ่งที่ถูกต้อง
leụ̄xk
mạn yāk thī̀ ca leụ̄xk s̄ìng thī̀ t̄hūk t̂xng
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/40326232.webp
เข้าใจ
ฉันเข้าใจงานในที่สุด!
K̄hêācı
c̄hạn k̄hêācı ngān nı thī̀s̄ud!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/119747108.webp
กิน
เราจะกินอะไรวันนี้?
kin
reā ca kin xarị wạn nī̂?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/18316732.webp
ขับรถผ่าน
รถขับผ่านต้นไม้
k̄hạb rt̄h p̄h̀ān
rt̄h k̄hạb p̄h̀ān t̂nmị̂
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/117953809.webp
ยืน
เธอไม่สามารถยืนเสียงร้องได้
yụ̄n
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h yụ̄n s̄eīyng r̂xng dị̂
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/118214647.webp
ดูเหมือน
คุณดูเหมือนอย่างไร?
dūh̄emụ̄xn
khuṇ dūh̄emụ̄xn xỳāngrị?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/83636642.webp
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย
ṭhex tī lūkbxl k̄ĥām tāk̄h̀āy
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/61162540.webp
เปิด
ควันเปิดเตือน
peid
khwạn peid teụ̄xn
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/90419937.webp
โกหก
เขาโกหกกับทุกคน
Koh̄k
k̄heā koh̄k kạb thuk khn
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/124274060.webp
ออกไป
เธอทิ้งเศษพิซซ่าให้ฉัน
Xxk pị
ṭhex thîng ṣ̄es̄ʹ phiss̀ā h̄ı̂ c̄hạn
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/94153645.webp
ร้องไห้
เด็กน้อยร้องไห้ในอ่างน้ำ
r̂xngh̄ị̂
dĕk n̂xy r̂xngh̄ị̂ nı x̀āng n̂ả
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.