Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/99951744.webp
подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
podoziram
Toĭ podozira, che e priyatelkata mu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/55788145.webp
покривам
Детето си покрива ушите.
pokrivam
Deteto si pokriva ushite.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/106682030.webp
откривам отново
Не можах да намеря паспорта си след преместването.
otkrivam otnovo
Ne mozhakh da namerya pasporta si sled premestvaneto.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/125319888.webp
покривам
Тя си покрива косата.
pokrivam
Tya si pokriva kosata.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/106515783.webp
унищожавам
Торнадото унищожава много къщи.
unishtozhavam
Tornadoto unishtozhava mnogo kŭshti.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/40632289.webp
чатя
Учениците не трябва да чатят по време на час.
chatya
Uchenitsite ne tryabva da chatyat po vreme na chas.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/62175833.webp
откривам
Моряците откриха нова земя.
otkrivam
Moryatsite otkrikha nova zemya.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/73880931.webp
почиствам
Работникът почиства прозореца.
pochistvam
Rabotnikŭt pochistva prozoretsa.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/115172580.webp
доказвам
Той иска да докаже математическа формула.
dokazvam
Toĭ iska da dokazhe matematicheska formula.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/104907640.webp
взимам
Детето се взема от детската градина.
vzimam
Deteto se vzema ot det·skata gradina.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/5135607.webp
изселвам се
Съседът се изселва.
izselvam se
Sŭsedŭt se izselva.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/81025050.webp
бия се
Спортистите се бият един срещу друг.
biya se
Sportistite se biyat edin sreshtu drug.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.