Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

посещавам
Стар приятел я посещава.
poseshtavam
Star priyatel ya poseshtava.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

чувствам
Тя чувства бебето в корема си.
chuvstvam
Tya chuvstva bebeto v korema si.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

чатя
Той често чати със съседа си.
chatya
Toĭ chesto chati sŭs sŭseda si.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

обновявам
Бояджият иска да обнови цвета на стената.
obnovyavam
Boyadzhiyat iska da obnovi tsveta na stenata.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

премахвам
Много позиции скоро ще бъдат премахнати в тази компания.
premakhvam
Mnogo pozitsii skoro shte bŭdat premakhnati v tazi kompaniya.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

харесвам
На детето му харесва новата играчка.
kharesvam
Na deteto mu kharesva novata igrachka.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

помагам
Пожарникарите бързо помогнаха.
pomagam
Pozharnikarite bŭrzo pomognakha.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

изказвам се
Който знае нещо може да се изкаже в клас.
izkazvam se
Koĭto znae neshto mozhe da se izkazhe v klas.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

определям
Датата се определя.
opredelyam
Datata se opredelya.
đặt
Ngày đã được đặt.

минавам
Студентите са преминали изпита.
minavam
Studentite sa preminali izpita.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

броя
Тя брои монетите.
broya
Tya broi monetite.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
