Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/112290815.webp
แก้ปัญหา
เขาพยายามแก้ปัญหาโดยไม่ประสบความสำเร็จ
kæ̂ pạỵh̄ā
k̄heā phyāyām kæ̂ pạỵh̄ā doy mị̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ครอบครอง
ตั๊กแตนครอบครองทุกที่
khrxbkhrxng
tạ́ktæn khrxbkhrxng thuk thī̀
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/111063120.webp
รู้จัก
สุนัขที่แปลกปลอมต้องการรู้จักกัน
rū̂cạk
s̄unạk̄h thī̀ pælkplxm t̂xngkār rū̂cạk kạn
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ประเมิน
เขาประเมินประสิทธิภาพของบริษัท
pramein
k̄heā pramein pras̄ithṭhip̣hāph k̄hxng bris̄ʹạth
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/111615154.webp
ขับกลับบ้าน
แม่ขับรถพาลูกสาวกลับบ้าน
k̄hạb klạb b̂ān
mæ̀ k̄hạb rt̄h phā lūks̄āw klạb b̂ān
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ออก
เธอออกจากรถ
Xxk
ṭhex xxk cāk rt̄h
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/113418367.webp
ตัดสินใจ
เธอไม่สามารถตัดสินใจว่าจะใส่รองเท้าคู่ไหน
tạds̄incı
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h tạds̄incı ẁā ca s̄ı̀ rxngthêā khū̀ h̄ịn
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/95056918.webp
นำ
เขานำเด็กสาวด้วยมือ
nả
k̄heā nả dĕk s̄āw d̂wy mụ̄x
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/123211541.webp
ตกหิมะ
วันนี้ตกหิมะมาก
tk h̄ima
wạn nī̂ tk h̄ima māk
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/119425480.webp
คิด
คุณต้องคิดเยอะในเกมหมากรุก
Khid
khuṇ t̂xng khid yexa nı kem h̄mākruk
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/77581051.webp
เสนอ
คุณเสนออะไรให้ฉันสำหรับปลาของฉัน?
s̄enx
khuṇ s̄enx xarị h̄ı̂ c̄hạn s̄ảh̄rạb plā k̄hxng c̄hạn?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/63868016.webp
ส่งคืน
สุนัขส่งคืนของเล่น
s̄̀ng khụ̄n
s̄unạk̄h s̄̀ng khụ̄n k̄hxnglèn
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.