Từ vựng
Học động từ – Catalan

aconseguir
Va aconseguir un bonic regal.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

cantar
Els nens canten una cançó.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

parlar
No s’hauria de parlar massa fort al cinema.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

suportar
Ella gairebé no pot suportar el dolor!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

taxar
Les empreses són taxades de diverses maneres.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

invertir
En què hauríem d’invertir els nostres diners?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

caminar
A ell li agrada caminar pel bosc.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

votar
Els votants estan votant sobre el seu futur avui.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

superar
Els atletes superen el salt d’aigua.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.

mentir
De vegades cal mentir en una situació d’emergència.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
