Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/55372178.webp
avançar
Els cargols avancen molt lentament.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/118008920.webp
començar
L’escola està just començant per als nens.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/49374196.webp
acomiadar
El meu cap m’ha acomiadat.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/106608640.webp
utilitzar
Fins i tot els nens petits utilitzen tauletes.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/71612101.webp
entrar
El metro acaba d’entrar a l’estació.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/92207564.webp
muntar
Ells muntan tan ràpid com poden.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/119425480.webp
pensar
Has de pensar molt en escacs.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protestar
La gent protesta contra la injustícia.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/122394605.webp
canviar
El mecànic està canviant els neumàtics.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/55788145.webp
cobrir
El nen cobreix les seves orelles.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imitar
El nen imita un avió.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/122079435.webp
augmentar
L’empresa ha augmentat els seus ingressos.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.