Từ vựng
Học động từ – Catalan

escollir
És difícil escollir el correcte.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

sonar
Sents la campana sonant?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

pronunciar un discurs
El polític està pronunciant un discurs davant de molts estudiants.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

escoltar
Li agrada escoltar la panxa de la seva esposa embarassada.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

canviar
Moltes coses han canviat a causa del canvi climàtic.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

treure
Com es pot treure una taca de vi negre?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?

ajudar
Tothom ajuda a muntar la tenda.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

alimentar
Els nens estan alimentant el cavall.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

introduir
He introduït la cita al meu calendari.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

mentir
De vegades cal mentir en una situació d’emergència.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

viatjar
A ell li agrada viatjar i ha vist molts països.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
