Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/58993404.webp
huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/81973029.webp
begin
Hulle sal hulle egskeiding begin.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/84314162.webp
uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/117490230.webp
bestel
Sy bestel ontbyt vir haarself.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/93150363.webp
wakker word
Hy het pas wakker geword.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/27076371.webp
behoort
My vrou behoort aan my.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/91696604.webp
toelaat
Mens moet nie depressie toelaat nie.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/103992381.webp
vind
Hy het sy deur oop gevind.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/126506424.webp
opgaan
Die stapgroep het die berg opgegaan.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/105875674.webp
skop
In vegkuns moet jy goed kan skop.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/107407348.webp
rondreis
Ek het baie rond die wêreld gereis.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/82811531.webp
rook
Hy rook ’n pyp.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.