Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

begin
Hulle sal hulle egskeiding begin.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.

uitsprei
Hy sprei sy arms wyd uit.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

bestel
Sy bestel ontbyt vir haarself.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

wakker word
Hy het pas wakker geword.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

behoort
My vrou behoort aan my.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

toelaat
Mens moet nie depressie toelaat nie.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

vind
Hy het sy deur oop gevind.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

opgaan
Die stapgroep het die berg opgegaan.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.

skop
In vegkuns moet jy goed kan skop.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

rondreis
Ek het baie rond die wêreld gereis.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
