Từ vựng
Học động từ – Estonia

mööda lööma
Ta lõi naela mööda ja vigastas end.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

välja lõikama
Kujundeid tuleb välja lõigata.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

jätma
Ta jättis mulle ühe pitsaviilu.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.

õigustatud olema
Eakad inimesed on pensioni saamise õigusega.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.

tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

toitma
Lapsed toidavad hobust.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

märkmeid tegema
Õpilased teevad märkmeid kõige kohta, mida õpetaja ütleb.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

saatma
Kaubad saadetakse mulle pakendis.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

nautima
Ta naudib elu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

külastama
Vana sõber külastab teda.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
