Từ vựng
Học động từ – Amharic

መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
mek’it’eri
kubaniyawi tech’emarī sewochini mek’it’eri yifeligali.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
menidati
mebiratu sībera mekīnochu tenedu.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.
mek’omi
huletu gwadenyochi huligīzē irisi berisi mek’omi yifeligalu.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.
temeliketi
bebirich’ik’owochi beteshale hunēta mayeti yichilalu.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
memit’ati
bizu sewochi bewenidimo megwagwazha leshirishiri yimet’alu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
menesati
inide ālemetadeli hono āwiropilanwa yaleswa tenesitwali.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
meredati
bemech’eresha tegibaruni teredichalehu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!

ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።
shishiti
lijachini kebēti mesheshi felege.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.
mewisedi
beyek’enu medihanīti tiwesidalechi.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
nits’uhi
wet’i bētuni tats’edalechi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
āsibi
bechēzi wisit’i bizu masebi ālebiwoti.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
