መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
ይበቃል
ሰላጣ ለምሳ ይበቃኛል.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
መዞር
በዚህ ዛፍ ዙሪያ መዞር አለብዎት.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
መፍትሄ
መርማሪው ጉዳዩን ይፈታል.