መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ተስፋ
ብዙዎች በአውሮፓ ውስጥ የተሻለ የወደፊት ተስፋ አላቸው።

xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
ግንባታ
ልጆቹ ረጅም ግንብ እየገነቡ ነው።

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።

bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
መጀመር
ወታደሮቹ እየጀመሩ ነው።

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
