መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
ጥናት
ልጃገረዶቹ አብረው ማጥናት ይወዳሉ።
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
say rượu
Anh ấy đã say.
ሰከሩ
ሰከረ።
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።