መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ተስፋ
ብዙዎች በአውሮፓ ውስጥ የተሻለ የወደፊት ተስፋ አላቸው።
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
ግንባታ
ልጆቹ ረጅም ግንብ እየገነቡ ነው።
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
መጀመር
ወታደሮቹ እየጀመሩ ነው።
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
ውሉ ተሰርዟል።