መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
ይበቃል
ሰላጣ ለምሳ ይበቃኛል.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
መዞር
በዚህ ዛፍ ዙሪያ መዞር አለብዎት.

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
