መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።

đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ማንሳት
ይህንን መከራከሪያ ምን ያህል ጊዜ ማንሳት አለብኝ?

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?

rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?
