መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ክፍያ
በመስመር ላይ በክሬዲት ካርድ ትከፍላለች።
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.