መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
አብሮ ና
አሁን ይምጡ!
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.