መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.

loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።

hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.

chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!
