መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
