መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
ገደብ
አጥር ነፃነታችንን ይገድባል።

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።

đến
Hãy đến ngay!
አብሮ ና
አሁን ይምጡ!

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.

cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
