መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.

vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
መጠበቅ
የራስ ቁር ከአደጋ መከላከል አለበት.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።

uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
