መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
መጠበቅ
የራስ ቁር ከአደጋ መከላከል አለበት.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
መውሰድ
በየቀኑ መድሃኒት ትወስዳለች.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።