መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
