መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.

làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
መምጣት ይመልከቱ
ጥፋት ሲመጣ አላዩም።

thuê
Ứng viên đã được thuê.
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
አስብ
ሁልጊዜ ስለ እሱ ማሰብ አለባት.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
