መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.

sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
ወደ ጎን ተወው
በኋላ ላይ በየወሩ የተወሰነ ገንዘብ መመደብ እፈልጋለሁ።

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
መጥፎ ንግግር
የክፍል ጓደኞቹ ስለ እሷ መጥፎ ነገር ያወራሉ።

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
