መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
ሰከሩ
ሰከረ።
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
መፍትሄ
መርማሪው ጉዳዩን ይፈታል.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.