መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

ወደታች ተመልከት
ወደ ሸለቆው ቁልቁል ትመለከታለች።
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

ውሸት ተቃራኒ
ቤተ መንግሥቱ አለ - በትክክል ተቃራኒ ነው!
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!

መሄድ አለበት
በአስቸኳይ የእረፍት ጊዜ እፈልጋለሁ; መሄአድ አለብኝ!
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

ምክንያት
አልኮል ራስ ምታት ሊያስከትል ይችላል.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.

ተገረሙ
ዜናው በደረሰች ጊዜ በጣም ተገረመች።
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።