መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
say rượu
Anh ấy đã say.
ሰከሩ
ሰከረ።
hôn
Anh ấy hôn bé.
መሳም
ህፃኑን ይስመዋል.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ይደውሉ
መምህሩ ተማሪውን ይጠራል.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
መፍትሄ
መርማሪው ጉዳዩን ይፈታል.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
ማንሳት
ሁሉንም ፖም ማንሳት አለብን.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?