መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
ወደ ጎን ተወው
በኋላ ላይ በየወሩ የተወሰነ ገንዘብ መመደብ እፈልጋለሁ።
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ሰርዝ
በሚያሳዝን ሁኔታ ስብሰባውን ሰርዟል።
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
መጥፎ ንግግር
የክፍል ጓደኞቹ ስለ እሷ መጥፎ ነገር ያወራሉ።
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።