መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
ገደብ
በአመጋገብ ወቅት, የምግብ ፍጆታዎን መገደብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።