Từ vựng
Học động từ – Bosnia

čuvati
Novac čuvam u noćnom ormariću.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

stvoriti
Ko je stvorio Zemlju?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

trčati
Ona trči svako jutro po plaži.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

imitirati
Dijete imitira avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.

snaći se
Mora se snaći s malo novca.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

čekati
Ona čeka autobus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

jasno vidjeti
Svojim novim naočalama sve jasno vidim.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

osjećati
Ona osjeća bebu u svom trbuhu.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

obratiti pažnju na
Treba obratiti pažnju na saobraćajne znakove.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

vjerovati
Mnogi ljudi vjeruju u Boga.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

zaručiti se
Tajno su se zaručili!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
