Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

покривам
Водните лилии покриват водата.
pokrivam
Vodnite lilii pokrivat vodata.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

представлявам
Адвокатите представляват клиентите си в съда.
predstavlyavam
Advokatite predstavlyavat klientite si v sŭda.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

стигам
За обяд ми стига салата.
stigam
Za obyad mi stiga salata.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

пазя
Можеш да задържиш парите.
pazya
Mozhesh da zadŭrzhish parite.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

избягвам
Синът ни искаше да избяга от вкъщи.
izbyagvam
Sinŭt ni iskashe da izbyaga ot vkŭshti.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

служа
Кучетата обичат да служат на стопаните си.
sluzha
Kuchetata obichat da sluzhat na stopanite si.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

подозирам
Той подозира, че е приятелката му.
podoziram
Toĭ podozira, che e priyatelkata mu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

отслабвам
Той е отслабнал много.
ot·slabvam
Toĭ e ot·slabnal mnogo.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

споделям
Трябва да научим да споделяме богатството си.
spodelyam
Tryabva da nauchim da spodelyame bogat·stvoto si.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

разбират се
Прекратете кавгата и най-сетне се разберете!
razbirat se
Prekratete kavgata i naĭ-setne se razberete!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

казвам
Тя ми разказа тайна.
kazvam
Tya mi razkaza taĭna.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
