Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

visit
She is visiting Paris.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

taste
This tastes really good!
có vị
Món này có vị thật ngon!

pull out
How is he going to pull out that big fish?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

ride
They ride as fast as they can.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

move in
New neighbors are moving in upstairs.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

sign
He signed the contract.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

Books and newspapers are being printed.
in
Sách và báo đang được in.

send
I sent you a message.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

write all over
The artists have written all over the entire wall.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

create
They wanted to create a funny photo.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

solve
The detective solves the case.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
