Từ vựng
Học động từ – Urdu

بچانا
لڑکی اپنی جیب کے پیسے بچا رہی ہے۔
bachaana
larki apni jeb ke paise bacha rahi hai.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

متفق ہونا
انہوں نے ڈیل کرنے کے لیے متفق ہوا۔
muttafiq hona
unhoon ne deal karne ke liye muttafiq hua.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

سننا
میں تمہیں نہیں سن سکتا!
sunna
main tumhein nahi sun sakta!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

پریشان ہونا
اسے اس کی خرخراہٹ سے پریشان ہوتی ہے۔
pareshaan hona
usey us ki kharkharahat se pareshaan hoti hai.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

رکھنا
آپ پیسے رکھ سکتے ہیں۔
rakhna
aap paise rakh sakte hain.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

مرنا
فلموں میں بہت سے لوگ مرتے ہیں۔
muḥāfaẓat karnā
hamārā ḥukūmat tabdīlī kē liyē wasāʾil muḥāfaẓat kartī hai.
chết
Nhiều người chết trong phim.

چھوڑنا
اس نے اپنی نوکری چھوڑ دی۔
chhodna
usne apni naukri chhod di.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.

دوڑنا
وہ ہر صبح سمندر کے کنارے دوڑتی ہے۔
dor‘na
woh har subh samundar ke kinaaray dor‘ti hai.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

پیدا کرنا
شراب سر درد پیدا کر سکتی ہے۔
paida karna
sharaab sar dard paida kar sakti hai.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

دھیان دینا
ایک کو ٹریفک کی علامات پر دھیان دینا چاہیے۔
dhyaan dena
aik ko traffic ki alaamaat par dhyaan dena chahiye.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

سوچنا
شطرنج میں بہت سوچنا پڑتا ہے۔
sochna
shatranj mein boht sochnā paṛtā hai.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
