Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/46998479.webp
بحث کرنا
وہ اپنی منصوبے بحث کر رہے ہیں۔
behas karna
woh apni mansoobay behas kar rahe hain.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/128376990.webp
کاٹنا
مزدور درخت کاٹ رہا ہے۔
kaatna
mazdoor darakht kaat raha hai.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/35137215.webp
مارنا
والدین کو اپنے بچوں کو مارنا نہیں چاہئے۔
mārnā
wāldein ko apne bachōn ko mārnā nahīn chāhiye.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/8482344.webp
چمنا
وہ بچے کو چمتا ہے۔
chamna
woh bachay ko chamta hai.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/80060417.webp
دور کرنا
وہ اپنی گاڑی میں دور چلی جاتی ہے۔
door karna
woh apni gaadi mein door chali jaati hai.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/14733037.webp
نکلنا
براہ کرم اگلے آف ریمپ پر نکلیں۔
nikalna
barāh karam agle off ramp par niklein.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/112444566.webp
بات کرنا
کوئی اس سے بات کرنا چاہیے، وہ بہت تنہا ہے۔
baat karna
koi us se baat karna chahiye, woh bahut tanha hai.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/120900153.webp
باہر جانا
بچے آخر کار باہر جانا چاہتے ہیں۔
baahar jaana
bachay aakhir kaar baahar jaana chahte hain.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/110045269.webp
مکمل کرنا
وہ روزانہ اپنے جاگنگ کا راستہ مکمل کرتا ہے۔
mukammal karnā
woh rozāna apne jogging ka raasta mukammal karta hai.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123237946.webp
ہونا
کچھ برا ہوا ہے۔
hona
kuch bura hua hai.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/33599908.webp
خدمت کرنا
کتے اپنے مالکین کی خدمت کرنا پسند کرتے ہیں۔
khidmat karna
kute apne malikin ki khidmat karna pasand karte hain.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/51573459.webp
زور دینا
آپ اپنی آنکھوں کو میک اپ سے اچھے سے زور دے سکتے ہیں۔
zor dena
aap apni aankhon ko make up se achhe se zor de sakte hain.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.