Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/50772718.webp
anula
Contractul a fost anulat.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/121928809.webp
întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/123170033.webp
da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/110775013.webp
nota
Ea vrea să noteze ideea ei de afaceri.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/118588204.webp
aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/64904091.webp
culege
Trebuie să culegem toate merele.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/105224098.webp
confirma
Ea a putut să confirme vestea bună soțului ei.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/93031355.webp
îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/109071401.webp
îmbrățișa
Mama îmbrățișează piciorușele bebelușului.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.