Từ vựng
Học động từ – Rumani

anula
Contractul a fost anulat.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

da faliment
Afacerea probabil va da faliment curând.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

nota
Ea vrea să noteze ideea ei de afaceri.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

culege
Trebuie să culegem toate merele.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

confirma
Ea a putut să confirme vestea bună soțului ei.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
