Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/109565745.webp
învăța
Ea îi învață pe copil să înoate.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/62069581.webp
trimite
Îți trimit o scrisoare.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/3270640.webp
urmări
Cowboy-ul urmărește caii.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/85623875.webp
studia
Sunt multe femei care studiază la universitatea mea.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/120193381.webp
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/132125626.webp
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/100298227.webp
îmbrățișa
El îl îmbrățișează pe tatăl său bătrân.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/4553290.webp
intra
Nava intră în port.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/57410141.webp
afla
Fiul meu află întotdeauna totul.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/121928809.webp
întări
Gimnastica întărește mușchii.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/124740761.webp
opri
Femeia oprește o mașină.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/43577069.webp
ridica
Ea ridică ceva de pe pământ.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.