Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/111615154.webp
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/116932657.webp
primi
El primește o pensie bună la bătrânețe.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/18316732.webp
trece prin
Mașina trece printr-un copac.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importa
Multe produse sunt importate din alte țări.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publica
Publicitatea este adesea publicată în ziare.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/20792199.webp
scoate
Stecherul este scos!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/132305688.webp
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/47969540.webp
orbi
Bărbatul cu insigne a orbit.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/75001292.webp
pleca
Când lumina s-a schimbat, mașinile au plecat.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/84850955.webp
schimba
Multe s-au schimbat din cauza schimbărilor climatice.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/59552358.webp
gestiona
Cine gestionează banii în familia ta?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/113979110.webp
însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.