Từ vựng
Học động từ – Do Thái

יוצא
הרכבת יוצאת.
yvtsa
hrkbt yvtsat.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.

להציע
היא הציעה להשקות את הפרחים.
lhtsy’e
hya htsy’eh lhshqvt at hprhym.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
ltsltsl
hp’emvn mtsltsl kl yvm.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

חייגה
היא הרימה את הטלפון וחייגה את המספר.
hyygh
hya hrymh at htlpvn vhyygh at hmspr.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
yvrdt
hmtvs yvrd m’el havqyynvs.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

חתכתי
חתכתי פרוסה של בשר.
htkty
htkty prvsh shl bshr.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

גורם
הסוכר גורם למחלות רבות.
gvrm
hsvkr gvrm lmhlvt rbvt.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
mthmqt
hya mthmqt mh’evbd shlh.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

נחתכים
הבד נחתך לגודל.
nhtkym
hbd nhtk lgvdl.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

לדחוף
האחות מדחפת את המטופל בכיסא גלגלים.
ldhvp
hahvt mdhpt at hmtvpl bkysa glglym.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.

שותה
היא שותה תה.
shvth
hya shvth th.
uống
Cô ấy uống trà.
