Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/49585460.webp
הגענו
איך הגענו למצב הזה?
hg’env
ayk hg’env lmtsb hzh?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/94176439.webp
חתכתי
חתכתי פרוסה של בשר.
htkty
htkty prvsh shl bshr.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/114415294.webp
הוכה
האופניים הוכו.
hvkh
havpnyym hvkv.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/110401854.webp
מצאנו
מצאנו לינה במלון זול.
mtsanv
mtsanv lynh bmlvn zvl.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/68779174.webp
לייצג
עורכי הדין מייצגים את לקוחותיהם בבית המשפט.
lyytsg
’evrky hdyn myytsgym at lqvhvtyhm bbyt hmshpt.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/107852800.webp
להסתכל
היא מסתכלת דרך המשקפת.
lhstkl
hya mstklt drk hmshqpt.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/82669892.webp
הולך
לאן אתם שניים הולכים?
hvlk
lan atm shnyym hvlkym?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
cms/verbs-webp/95655547.webp
להכניס
אף אחד לא רוצה להכניס אותו לפניו בקו הקופה בסופרמרקט.
lhknys
ap ahd la rvtsh lhknys avtv lpnyv bqv hqvph bsvprmrqt.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/107407348.webp
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.
lsyyr
syyrty hrbh brhby h’evlm.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/106608640.webp
משתמש
גם ילדים קטנים משתמשים בטאבלטים.
mshtmsh
gm yldym qtnym mshtmshym btabltym.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/112286562.webp
עבדה
היא עובדת יותר טוב מגבר.
’ebdh
hya ’evbdt yvtr tvb mgbr.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/80357001.webp
להוליד
היא הולידה ילד בריא.
lhvlyd
hya hvlydh yld brya.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.