Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/54887804.webp
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
mbtyhh
hbytvh mbtyh hgnh bmqrh shl tavnvt.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/119404727.webp
היית צריך
היית צריך לעשות את זה לפני שעה!
hyyt tsryk
hyyt tsryk l’eshvt at zh lpny sh’eh!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/9754132.webp
מקווה
אני מקווה למזל במשחק.
mqvvh
any mqvvh lmzl bmshhq.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/32149486.webp
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
lh’elyb
hbrty h’elybh avty hyvm.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/67232565.webp
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.
hskym
hshknym la hskymv ’el htsb’e.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/105623533.webp
להיות צריך
צריך לשתות הרבה מים.
lhyvt tsryk
tsryk lshtvt hrbh mym.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/65313403.webp
יורד
הוא יורד במדרגות.
yvrd
hva yvrd bmdrgvt.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/109099922.webp
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.
lhzkyr
hmhshb mzkyr ly at hpgyshvt shly.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/46385710.webp
קיבל
כרטיסי אשראי מתקבלים כאן.
qybl
krtysy ashray mtqblym kan.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/5135607.webp
לעבור
השכן הולך לעבור.
l’ebvr
hshkn hvlk l’ebvr.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/123786066.webp
שותה
היא שותה תה.
shvth
hya shvth th.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/101812249.webp
נכנסת
היא נכנסת לים.
nknst
hya nknst lym.
vào
Cô ấy vào biển.