Từ vựng
Học động từ – Serbia

наставити
Караван наставља своје путовање.
nastaviti
Karavan nastavlja svoje putovanje.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.

сажети
Морате сажети кључне тачке из овог текста.
sažeti
Morate sažeti ključne tačke iz ovog teksta.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

пустити унутар
Снежило је напољу и ми смо их пустили унутра.
pustiti unutar
Snežilo je napolju i mi smo ih pustili unutra.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

ићи
Где је ишло језеро које је било овде?
ići
Gde je išlo jezero koje je bilo ovde?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?

добити
Она је добила прелеп поклон.
dobiti
Ona je dobila prelep poklon.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

пратити
Моја девојка воли да ме прати док идем у куповину.
pratiti
Moja devojka voli da me prati dok idem u kupovinu.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

рећи
Она ми је рекла тајну.
reći
Ona mi je rekla tajnu.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

смањити
Дефинитивно морам смањити трошкове грејања.
smanjiti
Definitivno moram smanjiti troškove grejanja.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

подржати
Радо подржавамо вашу идеју.
podržati
Rado podržavamo vašu ideju.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

помоћи
Сви помажу да поставе шатор.
pomoći
Svi pomažu da postave šator.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

тестирати
Аутомобил се тестира у радионици.
testirati
Automobil se testira u radionici.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
