Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/115153768.webp
melihat dengan jelas
Saya bisa melihat segalanya dengan jelas melalui kacamata baru saya.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/11579442.webp
lempar
Mereka saling melempar bola.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/113811077.webp
membawa
Dia selalu membawa bunga untuknya.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/21342345.webp
menyukai
Anak itu menyukai mainan baru.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/9754132.webp
berharap untuk
Saya berharap untuk keberuntungan dalam permainan.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/96061755.webp
melayani
Koki melayani kami sendiri hari ini.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/119611576.webp
menabrak
Kereta itu menabrak mobil.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/103274229.webp
melompat naik
Anak itu melompat naik.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/106682030.webp
menemukan kembali
Saya tidak bisa menemukan paspor saya setelah pindah.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/90773403.webp
mengikuti
Anjing saya mengikuti saya saat saya jogging.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/116067426.webp
lari
Semua orang lari dari api.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/67095816.webp
tinggal bersama
Keduanya berencana untuk tinggal bersama segera.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.