Từ vựng
Học động từ – Macedonia

се враќа
Таткото се вратил од војната.
se vraḱa
Tatkoto se vratil od vojnata.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

го недостасува
Многу му недостасува неговата девојка.
go nedostasuva
Mnogu mu nedostasuva negovata devojka.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

почнува
Нов живот почнува со брак.
počnuva
Nov život počnuva so brak.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

оди околу
Тие одат околу дрвото.
odi okolu
Tie odat okolu drvoto.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

издига
Хеликоптерот ги издига двете мажи.
izdiga
Helikopterot gi izdiga dvete maži.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

биде прегазен
Велосипедист беше прегазен од автомобил.
bide pregazen
Velosipedist beše pregazen od avtomobil.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

командира
Тој го командира своето куче.
komandira
Toj go komandira svoeto kuče.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

живее
Тие живеат во заеднички стан.
živee
Tie živeat vo zaednički stan.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

банкротира
Бизнисот веројатно ќе банкротира наскоро.
bankrotira
Biznisot verojatno ḱe bankrotira naskoro.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

отвора
Можеш ли да го отвориш оваа конзерва за мене?
otvora
Možeš li da go otvoriš ovaa konzerva za mene?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

повика
Наставникот го повика ученикот.
povika
Nastavnikot go povika učenikot.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
