Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/114052356.webp
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/55119061.webp
жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
jügirip bastaw
Atlet jügirip bastawğa dayın.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/128644230.webp
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
jañartw
Boyağış qabındı jañartwdı qalaydı.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/122394605.webp
өзгерту
Автомобиль механигі тәкемдерді өзгертуде.
özgertw
Avtomobïl mexanïgi täkemderdi özgertwde.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/129235808.webp
тыңдау
Ол өзінің жүктеген әйелінің көрнегіне тыңдауға жақсы көреді.
tıñdaw
Ol öziniñ jüktegen äyeliniñ körnegine tıñdawğa jaqsı köredi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/119289508.webp
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
saqtaw
Siz aqşanı saqtay alasız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/113885861.webp
ауру болу
Ол вирусқа ауру болды.
awrw bolw
Ol vïrwsqa awrw boldı.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/112290815.webp
шешу
Ол мәселе қате шешуде.
şeşw
Ol mäsele qate şeşwde.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/100298227.webp
қушақтау
Ол аға әкесін қушақтады.
qwşaqtaw
Ol ağa äkesin qwşaqtadı.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/120978676.webp
өртіп кету
Отыш көп орманны өртіп кетеді.
örtip ketw
Otış köp ormannı örtip ketedi.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсету
Ол өз ақшасын көрсетуді ұнатады.
körsetw
Ol öz aqşasın körsetwdi unatadı.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/79201834.webp
байландыру
Бұл көпір екі қоныс ауданын байландырады.
baylandırw
Bul köpir eki qonıs awdanın baylandıradı.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.