Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/119747108.webp
жеу
Біз бүгін не жемек пе тұрақтықпыз?
jew
Biz bügin ne jemek pe turaqtıqpız?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/47062117.webp
тауып кету
Ол аз ақшамен тауып кету керек.
tawıp ketw
Ol az aqşamen tawıp ketw kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/54887804.webp
кепілдеме
Сақтандыру апаттарда қорғауды кепілдейді.
kepildeme
Saqtandırw apattarda qorğawdı kepildeydi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/109071401.webp
құшықтау
Ана баланың кішкен аяқтарын құшықтайды.
quşıqtaw
Ana balanıñ kişken ayaqtarın quşıqtaydı.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/33688289.webp
ішке кіруге рұқсат ету
Біреуді ішке кірмеу керек.
işke kirwge ruqsat etw
Birewdi işke kirmew kerek.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/17624512.webp
өрейу
Балалар тістерін тазалауға өрейу керек.
öreyw
Balalar tisterin tazalawğa öreyw kerek.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/121870340.webp
жүгіру
Атлет жүгіреді.
jügirw
Atlet jügiredi.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/87301297.webp
көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.
köterw
Jük konteynerdi kran arqılı köteriledi.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/130770778.webp
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.
sayaxat jasaw
Ol sayaxat jasawdı jaqsı köredi jäne köp elderdi kördi.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/102447745.webp
болдырмау
Ол кешірім, кезекті болдырмады.
boldırmaw
Ol keşirim, kezekti boldırmadı.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/75487437.webp
басшы болу
Ең тәжіргі аға жолын басшы болып жүреді.
basşı bolw
Eñ täjirgi ağa jolın basşı bolıp jüredi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/73488967.webp
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
tekserw
Osı laboratorïyada qandı nümünder tekseriledi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.