Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/74916079.webp
келу
Ол уақытында келді.
kelw
Ol waqıtında keldi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/49374196.webp
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
jargızw
Jetekşim meni jargızdı.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/106088706.webp
тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
turw
Ol özi boyımen tura almaydı.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/102853224.webp
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
birge kelw
Til kwrsı stwdentterdi barlıq älemnen birge jïnayadı.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/94555716.webp
болу
Олар жақсы команда болды.
bolw
Olar jaqsı komanda boldı.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/34567067.webp
іздеу
Полиция жоламшыны іздейді.
izdew
Polïcïya jolamşını izdeydi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/119235815.webp
жақсы көру
Ол оның жылқысын өте жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ jılqısın öte jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/124525016.webp
артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/118759500.webp
жинау
Біз көп шараб жинадық.
jïnaw
Biz köp şarab jïnadıq.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/97784592.webp
назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/113418330.webp
шешу
Ол жаңа сақ стильге шешім қабылдады.
şeşw
Ol jaña saq stïlge şeşim qabıldadı.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.