Từ vựng
Học động từ – Kazakh

іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
izdew
Bilmegenderiñizdi izdew kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

көшу
Көрші көшеді.
köşw
Körşi köşedi.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

сату
Тауарды сатып алып жатады.
satw
Tawardı satıp alıp jatadı.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

дайындау
Ол торт дайындайды.
dayındaw
Ol tort dayındaydı.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

себеп болу
Қант сүйіген көп аурулыққа себеп болады.
sebep bolw
Qant süyigen köp awrwlıqqa sebep boladı.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

келу
Әке соңында үйге келді!
kelw
Äke soñında üyge keldi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

араластыру
Ол жемісті араластырады.
aralastırw
Ol jemisti aralastıradı.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

қажет
Мен сусынамын, маған су қажет!
qajet
Men swsınamın, mağan sw qajet!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

тыңдау
Оның дыбысы тамаша тыңдайды.
tıñdaw
Onıñ dıbısı tamaşa tıñdaydı.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

беру
Ол оған кілтін береді.
berw
Ol oğan kiltin beredi.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
