Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/47241989.webp
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
izdew
Bilmegenderiñizdi izdew kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/5135607.webp
көшу
Көрші көшеді.
köşw
Körşi köşedi.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/853759.webp
сату
Тауарды сатып алып жатады.
satw
Tawardı satıp alıp jatadı.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/111892658.webp
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/115628089.webp
дайындау
Ол торт дайындайды.
dayındaw
Ol tort dayındaydı.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/105681554.webp
себеп болу
Қант сүйіген көп аурулыққа себеп болады.
sebep bolw
Qant süyigen köp awrwlıqqa sebep boladı.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/106787202.webp
келу
Әке соңында үйге келді!
kelw
Äke soñında üyge keldi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/81986237.webp
араластыру
Ол жемісті араластырады.
aralastırw
Ol jemisti aralastıradı.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/79404404.webp
қажет
Мен сусынамын, маған су қажет!
qajet
Men swsınamın, mağan sw qajet!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/104820474.webp
тыңдау
Оның дыбысы тамаша тыңдайды.
tıñdaw
Onıñ dıbısı tamaşa tıñdaydı.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/119882361.webp
беру
Ол оған кілтін береді.
berw
Ol oğan kiltin beredi.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
келу
Ұшақ уақытында келді.
kelw
Uşaq waqıtında keldi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.