Từ vựng
Học động từ – Kazakh

келу
Ол уақытында келді.
kelw
Ol waqıtında keldi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
jargızw
Jetekşim meni jargızdı.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
turw
Ol özi boyımen tura almaydı.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.

бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
birge kelw
Til kwrsı stwdentterdi barlıq älemnen birge jïnayadı.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

болу
Олар жақсы команда болды.
bolw
Olar jaqsı komanda boldı.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

іздеу
Полиция жоламшыны іздейді.
izdew
Polïcïya jolamşını izdeydi.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

жақсы көру
Ол оның жылқысын өте жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ jılqısın öte jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

жинау
Біз көп шараб жинадық.
jïnaw
Biz köp şarab jïnadıq.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.

назар аудару
Жол таңбаларына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol tañbalarına nazar awdarw kerek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
