Từ vựng
Học động từ – Đức

eingeben
Bitte geben Sie jetzt den Code ein.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.

kämpfen
Die Sportler kämpfen gegeneinander.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

hoffen
Viele hoffen auf eine bessere Zukunft in Europa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

vorlassen
Niemand will ihn an der Kasse im Supermarkt vorlassen.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

verschenken
Sie verschenkt ihr Herz.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

gehören
Meine Frau gehört zu mir.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

geschehen
Im Traum geschehen komische Dinge.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

auskommen
Sie muss mit wenig Geld auskommen.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

bedeuten
Was bedeutet dieses Wappen auf dem Boden?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

aushalten
Sie kann den Gesang nicht aushalten.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

sich treffen
Die Freunde trafen sich zu einem gemeinsamen Abendessen.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
