Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/111892658.webp
toimetama
Ta toimetab pitsasid kodudesse.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/120515454.webp
toitma
Lapsed toidavad hobust.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/99725221.webp
valetama
Mõnikord tuleb hädaolukorras valetada.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/101938684.webp
läbi viima
Ta viib läbi remondi.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/34567067.webp
otsima
Politsei otsib süüdlast.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/121670222.webp
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/118214647.webp
nägema välja
Kuidas sa välja näed?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/85681538.webp
loobuma
Piisab, me loobume!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/124046652.webp
esikohale tulema
Tervis tuleb alati esimesena!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/65313403.webp
alla minema
Ta läheb trepist alla.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/59121211.webp
helistama
Kes uksekella helistas?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/129300323.webp
puudutama
Põllumees puudutab oma taimi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.