Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/18316732.webp
läbi sõitma
Auto sõidab puu alt läbi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/84472893.webp
sõitma
Lapsed armastavad ratastel või tõukeratastel sõita.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/114231240.webp
valetama
Ta valetab sageli, kui ta tahab midagi müüa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/90309445.webp
toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/123844560.webp
kaitsma
Kiiver peaks kaitsma õnnetuste eest.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/97188237.webp
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/85191995.webp
läbi saama
Lõpetage oma tüli ja hakkake juba läbi saama!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/109766229.webp
tundma
Ta tunneb sageli end üksikuna.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/97593982.webp
valmistama
Maitsev hommikusöök on valmistatud!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/11497224.webp
vastama
Õpilane vastab küsimusele.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/111750395.webp
tagasi minema
Ta ei saa üksi tagasi minna.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.