Từ vựng
Học động từ – Indonesia
menutupi
Anak itu menutupi dirinya.
che
Đứa trẻ tự che mình.
bepergian
Kami suka bepergian melalui Eropa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
menebang
Pekerja itu menebang pohon.
đốn
Người công nhân đốn cây.
menjadi
Mereka telah menjadi tim yang baik.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
mengimpor
Kami mengimpor buah dari banyak negara.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
memperhatikan
Seseorang harus memperhatikan rambu-rambu jalan.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
mencatat
Kamu harus mencatat kata sandinya!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
mengevaluasi
Dia mengevaluasi kinerja perusahaan.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
membangunkan
Alarm membangunkannya jam 10 pagi.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
menyelamatkan
Dokter-dokter berhasil menyelamatkan nyawanya.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
berangkat
Kapal berangkat dari pelabuhan.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.