Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

sparke
De kan lide at sparke, men kun i bordfodbold.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.

straffe
Hun straffede sin datter.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.

tænke ud af boksen
For at være succesfuld skal man nogle gange tænke ud af boksen.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

mistænke
Han mistænker, at det er hans kæreste.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

slukke
Hun slukker for strømmen.
tắt
Cô ấy tắt điện.

klare sig
Hun skal klare sig med lidt penge.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

nyde
Hun nyder livet.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

se klart
Jeg kan se alt klart gennem mine nye briller.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

føre
Han fører pigen ved hånden.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

springe rundt
Barnet springer glædeligt rundt.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

gå ned
Han går ned af trapperne.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
