Từ vựng
Học động từ – Latvia

vadīt
Viņam patīk vadīt komandu.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

nogriezt
Audums tiek nogriezts izmēram.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

izvairīties
Viņa izvairās no sava kolēģa.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

izbraukt
Kuģis izbrauc no ostas.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

pastaigāties
Viņam patīk pastaigāties pa mežu.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

pārliecināt
Viņai bieži ir jāpārliecina meita ēst.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

sekot
Cālīši vienmēr seko savai mātei.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

atcelt
Līgums ir atcelts.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

izstrādāt
Viņi izstrādā jaunu stratēģiju.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

atjaunināt
Mūsdienās jāatjaunina zināšanas pastāvīgi.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

nospiež
Viņš nospiež pogu.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
