Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/130814457.webp
aldoni
Ŝi aldonas iom da lakto al la kafo.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/82095350.webp
puŝi
La flegistino puŝas la pacienton en rulseĝo.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/102397678.webp
eldoni
Reklamoj ofte estas eldonitaj en gazetoj.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugesti
La virino sugestas ion al sia amiko.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/120801514.webp
manki
Mi tre mankos vin!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/53646818.webp
enlasi
Estis neganta ekstere kaj ni enlasis ilin.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/129235808.webp
aŭskulti
Li ŝatas aŭskulti la ventron de sia graveda edzino.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/118483894.webp
ĝui
Ŝi ĝuas la vivon.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/120515454.webp
nutri
La infanoj nutras la ĉevalon.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/57574620.webp
liveri
Nia filino liveras ĵurnalojn dum la ferioj.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/75492027.webp
ekflugi
La aviadilo ekflugas.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/85631780.webp
turniĝi
Li turniĝis por rigardi nin.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.