Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/90032573.webp
scii
La infanoj estas tre scivolemaj kaj jam scias multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infektiĝi
Ŝi infektiĝis per viruso.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/70864457.webp
liveri
La liveranto alportas la manĝaĵon.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/50245878.webp
noti
La studentoj notas ĉion, kion la instruisto diras.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/117890903.webp
respondi
Ŝi ĉiam respondas unue.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/125052753.webp
preni
Ŝi sekrete prenis monon de li.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/119379907.webp
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/36406957.webp
blokiĝi
La rado blokiĝis en la koto.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parki
La aŭtoj estas parkitaj en la subtera parkejo.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ĉirkaŭpreni
Li ĉirkaŭprenas sian maljunan patron.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/58477450.webp
luigi
Li luigas sian domon.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/96586059.webp
forigi
La estro forigis lin.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.