Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/58477450.webp
luigi
Li luigas sian domon.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/116067426.webp
forkuri
Ĉiuj forkuris de la fajro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/106231391.webp
mortigi
La bakterioj estis mortigitaj post la eksperimento.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formi
Ni formi bonan teamon kune.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/105875674.webp
bati
En marciaj artoj, vi devas povi bone bati.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/67035590.webp
salti
Li saltis en la akvon.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/4553290.webp
eniri
La ŝipo eniras la havenon.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/6307854.webp
veni
Ŝanco venas al vi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/41935716.webp
perdi sin
Estas facile perdi sin en la arbaro.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/123211541.webp
negi
Hodiaŭ multe negis.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/90032573.webp
scii
La infanoj estas tre scivolemaj kaj jam scias multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/97784592.webp
atenti
Oni devas atenti la vojsignojn.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.