Từ vựng
Học động từ – Serbia

вежбати уздржаност
Не могу трошити превише новца; морам вежбати уздржаност.
vežbati uzdržanost
Ne mogu trošiti previše novca; moram vežbati uzdržanost.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

исећи
Облике треба исећи.
iseći
Oblike treba iseći.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

заштитити
Кацига треба да заштити од несрећа.
zaštititi
Kaciga treba da zaštiti od nesreća.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

венчати се
Пар се управо венчао.
venčati se
Par se upravo venčao.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

оштетити
Два аутомобила су оштећена у несрећи.
oštetiti
Dva automobila su oštećena u nesreći.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

тестирати
Аутомобил се тестира у радионици.
testirati
Automobil se testira u radionici.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

избећи
Она избегава свог колегу.
izbeći
Ona izbegava svog kolegu.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

окренути
Морате окренути ауто овде.
okrenuti
Morate okrenuti auto ovde.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

убрати
Она је убрала јабуку.
ubrati
Ona je ubrala jabuku.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

послати
Послао сам ти поруку.
poslati
Poslao sam ti poruku.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

полетети
Авион полеће.
poleteti
Avion poleće.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
