Từ vựng

Học động từ – Serbia

cms/verbs-webp/61280800.webp
вежбати уздржаност
Не могу трошити превише новца; морам вежбати уздржаност.
vežbati uzdržanost
Ne mogu trošiti previše novca; moram vežbati uzdržanost.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/78309507.webp
исећи
Облике треба исећи.
iseći
Oblike treba iseći.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/123844560.webp
заштитити
Кацига треба да заштити од несрећа.
zaštititi
Kaciga treba da zaštiti od nesreća.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/120193381.webp
венчати се
Пар се управо венчао.
venčati se
Par se upravo venčao.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/85968175.webp
оштетити
Два аутомобила су оштећена у несрећи.
oštetiti
Dva automobila su oštećena u nesreći.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/74009623.webp
тестирати
Аутомобил се тестира у радионици.
testirati
Automobil se testira u radionici.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/108991637.webp
избећи
Она избегава свог колегу.
izbeći
Ona izbegava svog kolegu.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/100585293.webp
окренути
Морате окренути ауто овде.
okrenuti
Morate okrenuti auto ovde.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/91254822.webp
убрати
Она је убрала јабуку.
ubrati
Ona je ubrala jabuku.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/122470941.webp
послати
Послао сам ти поруку.
poslati
Poslao sam ti poruku.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/75492027.webp
полетети
Авион полеће.
poleteti
Avion poleće.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/110401854.webp
сместити се
Сместили смо се у јефтином хотелу.
smestiti se
Smestili smo se u jeftinom hotelu.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.