Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/111160283.webp
ਕਲਪਨਾ ਕਰੋ
ਉਹ ਹਰ ਰੋਜ਼ ਕੁਝ ਨਵਾਂ ਕਰਨ ਦੀ ਕਲਪਨਾ ਕਰਦੀ ਹੈ।
Kalapanā karō
uha hara rōza kujha navāṁ karana dī kalapanā karadī hai.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ਸੁੱਟ
ਉਹ ਗੇਂਦ ਨੂੰ ਟੋਕਰੀ ਵਿੱਚ ਸੁੱਟ ਦਿੰਦਾ ਹੈ।
Suṭa
uha gēnda nū ṭōkarī vica suṭa didā hai.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ਸੁੱਟ
ਉਹ ਗੁੱਸੇ ਨਾਲ ਆਪਣਾ ਕੰਪਿਊਟਰ ਫਰਸ਼ ‘ਤੇ ਸੁੱਟ ਦਿੰਦਾ ਹੈ।
Suṭa
uha gusē nāla āpaṇā kapi‘ūṭara pharaśa ‘tē suṭa didā hai.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ਪੇਸ਼ਕਸ਼
ਉਸਨੇ ਫੁੱਲਾਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇਣ ਦੀ ਪੇਸ਼ਕਸ਼ ਕੀਤੀ।
Pēśakaśa
usanē phulāṁ nū pāṇī dēṇa dī pēśakaśa kītī.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/110646130.webp
ਕਵਰ
ਉਸਨੇ ਪਨੀਰ ਨਾਲ ਰੋਟੀ ਨੂੰ ਢੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਹੈ.
Kavara
usanē panīra nāla rōṭī nū ḍhaki‘ā hō‘i‘ā hai.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/104907640.webp
ਚੁੱਕੋ
ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਕਿੰਡਰਗਾਰਟਨ ਤੋਂ ਚੁੱਕਿਆ ਗਿਆ ਹੈ।
Cukō
bacē nū kiḍaragāraṭana tōṁ cuki‘ā gi‘ā hai.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/119493396.webp
ਬਣਾਉਣਾ
ਉਨ੍ਹਾਂ ਨੇ ਮਿਲ ਕੇ ਬਹੁਤ ਕੁਝ ਬਣਾਇਆ ਹੈ।
Baṇā‘uṇā
unhāṁ nē mila kē bahuta kujha baṇā‘i‘ā hai.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/21342345.webp
ਪਸੰਦ
ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਨਵਾਂ ਖਿਡੌਣਾ ਪਸੰਦ ਹੈ।
Pasada
bacē nū navāṁ khiḍauṇā pasada hai.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/95056918.webp
ਅਗਵਾਈ
ਉਹ ਕੁੜੀ ਦਾ ਹੱਥ ਫੜ ਕੇ ਅਗਵਾਈ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Agavā‘ī
uha kuṛī dā hatha phaṛa kē agavā‘ī karadā hai.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ਹੁਕਮ
ਉਹ ਆਪਣੇ ਕੁੱਤੇ ਨੂੰ ਹੁਕਮ ਦਿੰਦਾ ਹੈ।
Hukama
uha āpaṇē kutē nū hukama didā hai.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/44848458.webp
ਰੁਕੋ
ਤੁਹਾਨੂੰ ਲਾਲ ਬੱਤੀ ‘ਤੇ ਰੁਕਣਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Rukō
tuhānū lāla batī ‘tē rukaṇā cāhīdā hai.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/86996301.webp
ਲਈ ਖੜੇ ਹੋ
ਦੋਵੇਂ ਦੋਸਤ ਹਮੇਸ਼ਾ ਇੱਕ ਦੂਜੇ ਲਈ ਖੜ੍ਹੇ ਹੋਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹਨ।
La‘ī khaṛē hō
dōvēṁ dōsata hamēśā ika dūjē la‘ī khaṛhē hōṇā cāhudē hana.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.