Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/109096830.webp
يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/77646042.webp
يحرق
لا يجب أن تحرق الأموال.
yuhraq
la yajib ‘an tahriq al‘amwali.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/120282615.webp
استثمر
فيما يجب أن نستثمر أموالنا؟
aistuthmir
fima yajib ‘an nastathmir ‘amwalnaa?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/53646818.webp
سمح بالدخول
كانت تثلج خارجاً وسمحنا لهم بالدخول.
samah bialdukhul
kanat tathlij kharjaan wasamihna lahum bialdukhuli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/122632517.webp
يذهب خطأ
كل شيء يذهب خطأ اليوم!
yadhhab khataan
kulu shay‘ yadhhab khata alyawma!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/113842119.webp
مر
قد مر العصر الوسيط.
marr
qad mara aleasr alwasiti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/58883525.webp
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
tafadal bialdukhul
tafadal bialdukhuli!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/59066378.webp
يجب الانتباه إلى
يجب الانتباه إلى علامات المرور.
yajib aliantibah ‘iilaa
yajib aliantibah ‘iilaa ealamat almururi.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/51119750.webp
أجد طريقي
أستطيع أن أجد طريقي جيدًا في المتاهة.
‘ajid tariqi
‘astatie ‘an ‘ajid tariqi jydan fi almatahati.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/90539620.webp
يمر
الوقت يمر أحيانًا ببطء.
yamuru
alwaqt yamuru ahyanan bibut‘.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/122479015.webp
يتم قطعها
يتم قطع القماش حسب الحجم.
yatimu qiteuha
yatimu qite alqumash hasab alhajmi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/80116258.webp
يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
yuqim
hu yuqim ‘ada‘ alsharikati.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.