المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
تقاوم
وحدة الإطفاء تقاوم الحريق من الجو.

xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
يتعامل
يجب التعامل مع المشكلات.

vào
Mời vào!
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
يدمر
الإعصار يدمر الكثير من المنازل.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
سمح بالدخول
لا يجب أن تسمح للغرباء بالدخول.

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
يمارس
يمارس كل يوم بلوح التزلج الخاص به.
