المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
استولى على
استولت الجرادات.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.

vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
تستمتع
هي تستمتع بالحياة.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ألغى
للأسف، ألغى الاجتماع.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
تريد نسيان
هي لا تريد نسيان الماضي.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
توقف
يجب أن تتوقف عند الإشارة الحمراء.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
يقترب
الحلزون يقترب من بعضه البعض.

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
يجلب
يجلب الرسول حزمة.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
انتظر
هي تنتظر الحافلة.
