‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
فكر
دائمًا تحتاج إلى التفكير فيه.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
سجل
يجب أن تسجل كلمة المرور!
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
يستورد
يتم استيراد العديد من السلع من دول أخرى.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
رسمت
رسمت لك صورة جميلة!
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
يُبرز
يمكنك أن تُبرز عيونك جيدًا بواسطة المكياج.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
يختار
من الصعب اختيار الشخص المناسب.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
قتل
كن حذرًا، يمكنك قتل شخص بذلك الفأس!
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
يلقي خطبة
السياسي يلقي خطبة أمام العديد من الطلاب.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
تنظف
هي تنظف المطبخ.
cms/verbs-webp/120000677.webp
Tên bạn là gì?
كان
ما اسمك؟