المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
فهم
فهمت المهمة أخيرًا!

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.

tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
من خلق
من خلق الأرض؟

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
فكر مع
يجب عليك التفكير مع اللعب في ألعاب الورق.

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
نأكل
ماذا نريد أن نأكل اليوم؟

lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
أخذ
أخذت سرًا المال منه.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
يعرض
يتم عرض الفن الحديث هنا.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
تعد
هي تعد العملات.
