المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
مر
قد مر العصر الوسيط.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
يدردشون
يدردشون مع بعضهم البعض.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
يعود
لا يستطيع العودة وحده.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ينزل
هو ينزل الدرج.

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
أكملوا
أكملوا المهمة الصعبة.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
كان وشيكًا
الكارثة وشيكة.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
يصرخ
الصبي يصرخ بأعلى صوته.

nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.

giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حل
المحقق يحل القضية.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
يعرض
يتم عرض الفن الحديث هنا.

làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
