‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
مر
قد مر العصر الوسيط.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
يدردشون
يدردشون مع بعضهم البعض.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
يعود
لا يستطيع العودة وحده.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ينزل
هو ينزل الدرج.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
أكملوا
أكملوا المهمة الصعبة.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
كان وشيكًا
الكارثة وشيكة.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
يصرخ
الصبي يصرخ بأعلى صوته.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
يتلقى
يتلقى معاشًا جيدًا في الشيخوخة.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
حل
المحقق يحل القضية.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
يعرض
يتم عرض الفن الحديث هنا.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
ألقى
لا تلقِ أي شيء خارج الدرج!