المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.

chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ودع
المرأة تودع.

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
يمثل
المحامون يمثلون عملائهم في المحكمة.

say rượu
Anh ấy đã say.
سكر
هو سكر.

vào
Tàu đang vào cảng.
تدخل
السفينة تدخل الميناء.

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
يسبب
الكحول يمكن أن يسبب صداعًا.

nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
قل
لدي شيء مهم أود أن أقوله لك.

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
بحث
اللص يبحث في المنزل.
