‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
تقص
الحلاقة تقص شعرها.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
استيقظ
لقد استيقظ للتو.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
يتم فحصها
يتم فحص عينات الدم في هذا المختبر.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
يدردشون
يدردشون مع بعضهم البعض.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.