المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
تقص
الحلاقة تقص شعرها.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
استيقظ
لقد استيقظ للتو.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
يتم فحصها
يتم فحص عينات الدم في هذا المختبر.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
يدردشون
يدردشون مع بعضهم البعض.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
يربط
هذه الجسر يربط بين حيين.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
تعيش
يجب عليها أن تعيش بقليل من المال.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
أملك
أملك سيارة رياضية حمراء.

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
