‫المفردات

تعلم الأفعال – الفيتنامية

cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شارك
نحن بحاجة لتعلم كيفية مشاركة ثروتنا.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
يمكنك الاحتفاظ
يمكنك الاحتفاظ بالمال.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
تحدث
من يعلم شيئًا يمكنه التحدث في الفصل.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
خلق
خلق نموذجاً للمنزل.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
عمل
الدراجة النارية معطلة؛ لم تعد تعمل.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
ترك
من فضلك لا تغادر الآن!
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
تشعر
الأم تشعر بالكثير من الحب لطفلها.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
يستأجر
استأجر سيارة.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
اختارت
اختارت تفاحة.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
بحث
ما لا تعرفه، عليك البحث عنه.
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
أرادوا خلق
أرادوا خلق صورة مضحكة.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
وجد
وجد بابه مفتوحًا.