Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/58292283.webp
مطالبہ کرنا
وہ معاوضہ مانگ رہا ہے۔
mutālbah karnā
woh maʿāwzaḥ māng rahā hai.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/44848458.webp
روکنا
تمہیں لال بتی پر روکنا ہو گا۔
rokna
tumhein laal batti par rokna ho ga.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/30314729.webp
چھوڑنا
میں اب سے سگریٹ نوشی چھوڑنا چاہتا ہوں۔
chhodna
mein ab se cigarette noshi chhodna chahta hoon.
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/104476632.webp
برتن دھونا
مجھے برتن دھونا پسند نہیں۔
bartan dhona
mujhe bartan dhona pasand nahi.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/45022787.webp
مارنا
میں مکھی کو ماروں گا۔
maarna
mein mukhi ko maaroonga.
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/118064351.webp
بچانا
اُسے میوے سے بچنا چاہئے۔
bachānā
use mewe se bachnā chāhiye.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/81740345.webp
خلاصہ کرنا
تمہیں اس متن سے اہم نکات کا خلاصہ کرنا ہوگا۔
khulasa karna
tumhein is matn se ahem nukat ka khulasa karna hoga.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/70055731.webp
روانہ ہونا
ٹرین روانہ ہوتی ہے۔
rawānā honā
ṭrain rawānā hotī hai.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/121670222.webp
پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔
peecha karna
choozay hamesha apni maa ka peecha karte hain.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/38620770.webp
داخل کرنا
زمین میں تیل نہیں داخل کرنا چاہئے۔
daakhil karna
zameen mein tail nahin daakhil karna chahiye.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/125526011.webp
کرنا
نقصان کے بارے میں کچھ بھی نہیں کیا جا سکتا۔
karna
nuqsaan ke baare mein kuch bhi nahi kiya ja sakta.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/93947253.webp
مرنا
فلموں میں بہت سے لوگ مرتے ہیں۔
muḥāfaẓat karnā
hamārā ḥukūmat tabdīlī kē liyē wasāʾil muḥāfaẓat kartī hai.
chết
Nhiều người chết trong phim.