Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/115286036.webp
آسانی ڈالنا
تعطیلات زندگی کو آسان بناتے ہیں۔
aasaani daalna
taatilaat zindagi ko aasan banate hain.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/100434930.webp
ختم کرنا
راستہ یہاں ختم ہوتا ہے۔
khatm karna
raasta yahaan khatm hota hai.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/102167684.webp
موازنہ کرنا
وہ اپنے شمارات کا موازنہ کرتے ہیں۔
mawāzna karnā
woh apne shumārāt ka mawāzna karte hain.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/81740345.webp
خلاصہ کرنا
تمہیں اس متن سے اہم نکات کا خلاصہ کرنا ہوگا۔
khulasa karna
tumhein is matn se ahem nukat ka khulasa karna hoga.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/89636007.webp
دستخط کرنا
اس نے معاہدہ پر دستخط کیے۔
dastakhat karna
us ne muahida par dastakhat kiye.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/123546660.webp
چیک کرنا
مکینک کار کے فنکشنز چیک کرتے ہیں۔
check karnā
mechanic car ke functions check karte hain.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/75508285.webp
منتظر رہنا
بچے ہمیشہ برف کا منتظر رہتے ہیں۔
muntazir rehna
bachay hamesha barf ka muntazir rehtay hain.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/15353268.webp
دبانا
اُس نے لیمو دبا کر نکالا۔
dabana
us nay limu daba kar nikaala.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/32312845.webp
خارج کرنا
گروپ اسے خارج کرتا ہے۔
khārij karna
group use khārij karta hai.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/91820647.webp
ہٹانا
وہ فریج سے کچھ ہٹا رہا ہے۔
hataana
woh fridge se kuch hataa raha hai.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/124046652.webp
پہلا آنا
صحت ہمیشہ پہلی آتی ہے!
pehlā ānā
sehat hamesha pehli āti hai!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/105504873.webp
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔
chhodna chaahna
woh apne hotel chhodna chahti hai.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.