ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
بچانا
آپ ہیٹنگ پر پیسے بچا سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
ہونا
برا ہونے کے امکانات ہیں۔
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
پسند کرنا
بہت سے بچے صحت کے چیزوں سے مقابلہ میٹھی چیزوں کو پسند کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
واپس آنا
باپ جنگ سے واپس آ چکے ہیں۔
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
ساتھ لے جانا
ہم نے ایک کرسمس کا درخت ساتھ لے جایا۔
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
تصور کرنا
وہ ہر روز کچھ نیا تصور کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
پھنسنا
اسے رسّے میں پھنس گیا۔
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
خریدنا
وہ ایک گھر خریدنا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
پینا
وہ چائے پیتی ہے۔
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
روکنا
تمہیں لال بتی پر روکنا ہو گا۔
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
گرانا
سانپ نے آدمی کو گرا دیا۔
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
ضرورت ہونا
آپ کو ٹائر بدلنے کے لیے جیک کی ضرورت ہے۔