ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
گھناونا سمجھنا
اسے مکڑیاں گھناونی لگتی ہیں۔
cms/verbs-webp/4706191.webp
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
عمل کرنا
خاتون یوگا کا عمل کرتی ہیں۔
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ادا کرنا
وہ کریڈٹ کارڈ سے آن لائن ادا کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
ضرورت ہونا
اسے یہاں اترنا ضروری ہے۔
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
لکھنا
وہ ایک خط لکھ رہا ہے۔
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
سوچنا
کامیابی کے لیے کبھی کبھی آپ کو باہر کی سوچنا پڑتی ہے۔
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
واپس آنا
باپ جنگ سے واپس آ چکے ہیں۔
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
تربیت کرنا
پروفیشنل ایتھلیٹس کو ہر روز تربیت کرنی چاہیے۔
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ساتھ چلنا
کتا ان کے ساتھ چلتا ہے۔
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
اجازت دینا
ڈپریشن کو اجازت نہیں دینی چاہیے۔
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
انجام دینا
وہ مرمت انجام دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
ہونا
ہماری بیٹی کا آج سالگرہ ہے۔