ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
مدد کرنا
فائر فائٹرز نے فوراً مدد کی۔
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
سننا
وہ سنتی ہے اور ایک آواز سنتی ہے۔
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
پہلا آنا
صحت ہمیشہ پہلی آتی ہے!
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
آسانی ڈالنا
تعطیلات زندگی کو آسان بناتے ہیں۔
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
گزرنے دینا
سرحد پر پناہ گزینوں کو گزرنے دینا چاہیے؟
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ذکر کرنا
مجھے کتنی مرتبہ یہ بحث ذکر کرنی ہوگی؟
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
حفاظت کرنا
ماں اپنے بچے کی حفاظت کرتی ہے۔
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
حد مقرر کرنا
ڈائٹ کے دوران آپ کو اپنی کھوراک محدود کرنی ہوگی۔
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
ختم ہونا
آج کل بہت سے جانور ختم ہو گئے ہیں۔
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
شک کرنا
وہ شک کرتا ہے کہ یہ اسکی محبوبہ ہے۔
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
چھوڑ دینا
اس نے گول کا موقع چھوڑ دیا۔