ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
سزا دینا
اس نے اپنی بیٹی کو سزا دی۔
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
رونا
بچہ نہانے کے بکٹ میں رو رہا ہے۔
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
ہونا
برا ہونے کے امکانات ہیں۔
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
چھوڑنا
اس نے مجھے ایک ٹکڑا پیزہ چھوڑا۔
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
کھلانا
بچے گھوڑے کو کھلا رہے ہیں.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
خوردنا
یہ آلہ ہم کتنا خوردنے ہیں، اسے ناپتا ہے۔
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
سکھانا
وہ جغرافیہ سکھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
شروع ہونا
شادی کے ساتھ ایک نئی زندگی شروع ہوتی ہے۔
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
پیچھے دیکھنا
وہ میری طرف پیچھے دیکھ کر ہنسی۔
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
کم کرنا
کمرے کی درجہ حرارت کم کرنے سے آپ پیسے بچاتے ہیں۔
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
پہنچانا
وہ پیزے گھروں تک پہنچاتا ہے۔
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
بیدار ہونا
اس نے ابھی بیدار ہوا ہے۔