ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
خریدنا
وہ ایک گھر خریدنا چاہتے ہیں۔
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
گھر جانا
وہ کام کے بعد گھر جاتا ہے۔
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
رپورٹ کرنا
وہ اپنی دوست کو اسکینڈل کی رپورٹ کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
جھوٹ بولنا
کبھی کبھی ایمرجنسی کی صورت میں انسان کو جھوٹ بولنا پڑتا ہے۔
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
چکھنا
یہ بہت اچھا چکھتا ہے!
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
پیچھا کرنا
میرا کتا جب میں دوڑتا ہوں تو میرا پیچھا کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
برتن دھونا
مجھے برتن دھونا پسند نہیں۔
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
دکھانا
وہ تازہ ترین فیشن کو دکھا رہی ہے۔
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
درآمد کرنا
دوسرے ملکوں سے بہت سی اشیاء درآمد کی جاتی ہیں۔
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
رہنا
ہم تعطیلات پر ایک خیمہ میں رہے۔
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
سوچنا
کامیابی کے لیے کبھی کبھی آپ کو باہر کی سوچنا پڑتی ہے۔